Có 2 kết quả:

解體 giải thể觧体 giải thể

1/2

giải thể

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giải thể, tan rã

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tan vỡ ra, không còn giữ nguyên hình cũ.

Bình luận 0

giải thể

phồn thể

Từ điển phổ thông

giải thể, tan rã

Bình luận 0